Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 20 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Các biện pháp kỹ thuật hỗ trợ mạng GSM theo tiêu chuẩn 3G / Đinh Văn Bình; Nghd.:Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 70 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07530, PD/TK 07530
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 2 Các phương pháp điều chế số trong hệ thống thông tin di động 3G / Vũ Lê Ba . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 47 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10806, PD/TK 10806
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 3 Các phương pháp kỹ thuật chính trong truyền hình số mặt đất theo tiêu chuẩn DVB - T / Nguyễn Văn Tiến; Nghd.: ThS. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 62 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08899, PD/TK 08899
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 4 Các phương pháp kỹ thuật truyền dẫn chính trong truyền hình số mặt đất chuẩn DVB-T / Nguyễn Đức Anh; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 78 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10032, PD/TK 10032
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 5 Cấu trúc các kênh trong hệ thống thông tin di động WCDMA / Phan Mạnh Hùng; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 61 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10792, PD/TK 10792
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 6 Điều khiển công suất và chuyển giao trong hệ thống thông tin di động WCDMA / Phạm Văn Linh; Nghd.: THS. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 54 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10052, PD/TK 10052
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 7 Định vị trong thông tin di động / Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 54 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08886, PD/TK 08886
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 8 Hệ thống trạm thu phát gốc BTS Huawei ứng dụng trong mạng thông tin di động Viettel / Nguyễn Huy Hoàng; Nghd.: Ths Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 59 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10814, PD/TK 10814
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 9 Kỹ thuật chống nhiễu cụm trong hệ thống thông tin di động GSM / Nguyễn Thị La; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 61 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08904, PD/TK 08904
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382
  • 10 Kỹ thuật OFDM và ứng dụng trong hệ thống thông tin số hiện nay / Đỗ Minh Tuấn; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 68tr. ; 30cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07522, Pd/Tk 07522
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 11 Kỹ thuật trải phổ trong hệ thống thông tin di động WCDMA / Dương Khắc Kiên; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 59 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10033, PD/TK 10033
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 12 Mã hoá kênh trong hệ thống thông tin di động GSM / Kiều Quốc Dạ; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 63tr. ; 30cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07533, Pd/Tk 07533
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 13 Mã hoá tiếng nói trong thông tin di động / Phạm Thị Phương; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 70 tr. ; 30 cm. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07531, PD/TK 07531
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 14 Mã hóa kênh trong hệ thống thông tin di động WCDMA / Nguyễn Văn Dự; Nghd.: THS. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 63 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10054, PD/TK 10054
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 15 Mô hình hóa sai số quá trình bám tín hiệu định vị dưới tác động của FADING đa đường / Phạm Việt Hưng, Bùi Đình Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 28tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00889
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 16 Nghiên cứu phát triển các module mô phỏng, đánh giá hiệu năng của hệ thống thông tin hàng hải sử dụng cấu trúc thu phát mềm/ Nguyễn Thanh Vân, Bùi Đình Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 32tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01622
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 17 Nghiên cứu ứng dụng hệ thống ODME cho việc giám sát xả nước Ballast / Bùi Đình Thịnh, Ngô Xuân Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 30tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00708
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 18 Phương pháp tính toán vùng phủ sóng hệ thống thông tin di động WCDMA. Đi sâu phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến vùng phủ sóng của hệ thống đó / Đặng Đình Toàn; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 71 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10783, PD/TK 10783
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 19 Trạm phát DGPS Đồ Sơn. Đi sâu phân tích máy phát model SC500-DGPS / Phạm Phú Lợi; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 59tr. ; 30cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07543, Pd/Tk 07543
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 20 Truyền hình mặt đất theo chuẩn DVB-T .Đi sâu phân tích một số phương pháp kỹ thuật thực hiện trong đó (OFDM) / Lương Thị Thắm; Nghd.: Ths Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 59 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10818, PD/TK 10818
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 1
    Tìm thấy 20 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :